--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mountain chain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồi xuân
:
Undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause
+
hậu thân
:
Posterior personification, eventual impersonation
+
bác ái
:
Humanegiàu tình bác áifull of humanenesskhẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác áithe freedom, equality and humanity motto
+
disciplinarian
:
người giữ kỷ luậta good disciplinarian người giữ kỷ luật tốta bad disciplinarian người giữ kỷ luật kéma strict disciplinarian người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luậtto be no disciplinarian không tôn trọng kỷ luật
+
huyện đường
:
(từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamenBị gọi đến huyện đường hầu kiệnTo be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial